khen ngợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khen ngợi+ verb
- to command, to praise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khen ngợi"
- Những từ có chứa "khen ngợi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
claptrap overpraise compliment self-congratulation laudatory praise laudation deserving deservingness applaudable more...
Lượt xem: 755